Có 2 kết quả:

杜絕 đỗ tuyệt杜绝 đỗ tuyệt

1/2

đỗ tuyệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

chấm dứt, dừng, thôi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bị ngăn cách, ngăn trở — Bán đứt.

đỗ tuyệt

giản thể

Từ điển phổ thông

chấm dứt, dừng, thôi